Có 1 kết quả:

站起 zhàn qǐ ㄓㄢˋ ㄑㄧˇ

1/1

zhàn qǐ ㄓㄢˋ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to get up on hind legs (esp. of horse)
(2) to stand
(3) to spring up

Bình luận 0